-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14168:2024Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập mô hình liên thông dữ liệu Smart City concept model - Guidance for establishing a model for data interoperability |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6415-6:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13503-2:2022Khớp nối mềm – Phần 2: Đặc tính và thử nghiệm khớp nối mềm, bộ điều chỉnh và ống lót đai kim loại Flexible coupling – Part 2: Characteristics and testing for metal banded flexible couplings, adaptors and bushes |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13522-1:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với vật liệu phủ sàn – Phần 1: Xác định ứng xử khi cháy sử dụng nguồn nhiệt bức xạ Reaction to fire tests for floorings – Part 1: Determination of the burning behaviour using a radiant heat source |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13526:2024Đánh giá tính độc hại gây chết người của các sản phẩm khí sinh ra khi cháy Estimation of the lethal toxic potency of fire effluents |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13949:2024Gạch chịu axit Acid resistant bricks and tiles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13946:2024Vật liệu san lấp tái chế từ phế thải phá dỡ công trình Recycled backfill materials from demolition waste |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 754,000 đ |