• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11411:2016

Chanh leo quả tươi

Passion fruit

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6405:1998

Bao bì. Ký hiệu bằng hình vẽ cho bao bì vận chuyển hàng hoá

Pakaging. Pictorial marking for handling goods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3789:1983

Hệ thống năng lượng. Thuật ngữ và định nghĩa

Power systems. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6166:1996

Phân bón vi sinh vật cố định nitơ

Nitrogen-fixing microbial fertilizer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6068:1995

Xi măng poolăng bền sunfat. Phương pháp xác định độ nở sunfat

Sulphate resisting portland cement. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12444:2018

Ván gỗ nhân tạo – Xác định độ bền uốn sau khi ngâm trong nước ở nhiệt độ 70 oC hoặc 100 oC (nhiệt độ sôi)

Wood-based panels – Determination of wet bending strength after immersion in water at 70 oC or 100 oC (boiling temperature)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11682:2016

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sữa và sản phẩm sữa

Code of hygienic practice for milk and milk products

208,000 đ 208,000 đ Xóa
8

TCVN 10931-2:2015

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng sắc ký thẩm thấu gel. 19

Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with gel permeation chromatography clean up

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 13946:2024

Vật liệu san lấp tái chế từ phế thải phá dỡ công trình

Recycled backfill materials from demolition waste

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 758,000 đ