• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11041-7:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 7: Sữa hữu cơ

Organic agriculture – Part 7: Organic milk

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9383:2012

Thử nghiệm khả năng chịu lửa - Cửa đi và cửa chắn ngăn cháy

Fire resistance test - Fire door and shutter assemblies

324,000 đ 324,000 đ Xóa
3

TCVN 10423:2014

Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang bạc dietyldithiocacbamat

Sulphur for industrial use - Determination of arsenic content - Silver diethyldithiocarbamate photometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12588-1:2018

Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 1: Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13943-12:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ ổn định kích thước

Agglomerated stone - Test Methods - Part 12: Determination of dimensional stability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9290:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers – Determination of total lead content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 13947:2024

Xi măng xỉ lò cao hoạt hóa sulfate – Thành phần, yêu cầu kỹ thuật và tiêu chí phù hợp

Supersulfated Cement – Composition, specifications and conformity criteria

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 824,000 đ