-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11041-8:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 8: Tôm hữu cơ Organic agriculture – Part 8: Organic shrimp |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13524-1:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa – Tốc độ giải phóng nhiệt lượng, sinh khói và mất khối lượng – Phần 1: Tốc độ giải phóng nhiệt lượng (phương pháp côn nhiệt lượng) và tốc độ sinh khói (đo theo phương pháp động) Reaction tofire tests – Heat release, smoke production and mass loss rate – Part 1: Heat release rate (cone calorimeter method) and smoke production rate (dynamic measurements) |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1068:1971Oxy kỹ thuật Oxygen technical |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10421:2014Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp – Xác định hao hụt khối lượng ở 80 oC Sulphur for industrial use – Determination of loss in mass at 80 oC |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13943-16:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định kích thước, đặc điểm hình học và chất lượng bề mặt Agglomerated stone - Test Methods - Part 16: Determination of dimensions, geometric characteristics and surface quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 652,000 đ |