Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 643 kết quả.
Searching result
601 |
TCVN 8683-10:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 10: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng lợn nhược độc, chủng AvPs3 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 10: The procedure for preservation of Pasteurella multocida suiseptica AvPs3 strain, attenuated |
602 |
TCVN 8683-11:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 11: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng lợn, chủng Ps1 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 11: The procedure for preservation of Pasteurella multocida suiseptica, Ps1 strain |
603 |
TCVN 8683-12:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 12: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng gà, các chủng Pa.1, Pa.2 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 12: The procedure for preservation of Pasteurella multocida aviseptica, Pa.1, Pa.2 strains |
604 |
TCVN 8683-13:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 13: Quy trình giữ giống vi khuẩn đóng dấu lợn, các chủng E.37, E.47 và E.80 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 13: The procedure for preservation of Erysipelothrix rhusiopathiae, E.37, E.47 and E.80 strains |
605 |
TCVN 8683-14:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 14: Quy trình giữ giống vi khuẩn ung khí thán, các chủng Cl.c1 và Cl.c2 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 14: The procedure for preservation of Clostridium chauvoei, Cl.c1 and Cl.c2 strains |
606 |
TCVN 8710-1:2011Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 1: bệnh còi do vi rút ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 1: Penaeus monodon type baculovirus disease |
607 |
TCVN 8710-2:2011Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 2: bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 2: Viral nervous necrosis (VNN) disease in marine fish |
608 |
TCVN 8710-3:2011Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 3: bệnh đốm trắng ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 3: White spot syndrome virus |
609 |
TCVN 8710-4:2011Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 4: Yellow head disease |
610 |
TCVN 8710-5:2011Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 5: bệnh Taura ở tôm he Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 5: Taura syndrome in Penaeus vannamei |
611 |
TCVN 8711-1:2011Động vật và sản phẩm động vật – Phần 1: Quy trình chung phân tích nguy cơ trong nhập khẩu động vật sống Animal and animal products Part 1: Import risk analysis process for live animal |
612 |
TCVN 8711-2:2011Động vật và sản phẩm động vật - Phần 2: Quy trình chung phân tích nguy cơ trong nhập khẩu sản phẩm động vật Animal and animal products - Part 2: Import risk analysis process for animal products |
613 |
TCVN 8737:2011Thuôc thú y – Phương pháp định lượng số bào tử LactoBacillus Veterinary drugs – Method for enumeration spores of Lactobacillus |
614 |
TCVN 8736:2011Thuôc thú y – Phương pháp định lượng tổng số bào tử Bacillus Veterinary drugs – Method for enumeration spores of Bacillus |
615 |
TCVN 8743:2011Máy cắt cỏ có động cơ, máy kéo làm cỏ, máy kéo làm cỏ và làm vườn, máy cắt chuyên dùng, máy kéo làm cỏ và làm vườn có bộ phận cắt liên hợp – Định nghĩa, yêu cầu an toàn và phương pháp thử Power lawn-mowers, lawn tractors, lawn and graden tractors, professional mowers, and lawn and graden tractors with mowing attachments – Definitions, safety requimen and procedures |
616 |
TCVN 8744-1:2011Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp – An toàn – Phần 1: Máy kéo tiêu chuẩn Tractors for agricultural and forestry – Safety – Part 1: Standard tractors |
617 |
TCVN 8745:2011Máy nông lâm nghiệp – Máy phun hoá chất dạng sương mù đeo vai kiểu quạt thổi dẫn động bằng động cơ đốt trong – Yêu cầu an toàn Agricultural and forestry machinery – Knapsack combustionengine- driven mistblowers – Safety requirements |
618 |
TCVN 8746:2011Máy nông lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong – An toàn Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety |
619 |
TCVN 8747:2011Máy lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay – Độ bền bộ phận che chắn công cụ cắt Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard strength |
620 |
TCVN 8411-4:2011Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 4: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp Tractor, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 4: Symbols for forestry machinery |