• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8746:2011

Máy nông lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay dẫn động bằng động cơ đốt trong – An toàn

Agricultural and forestry machinery – Portable hand-held combustion engine driven brush cutter and grass trimmers – Safety

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 8892:2011

Mẫu chuẩn. Hướng dẫn và từ khóa sử dụng cho phân loại mẫu chuẩn.

Reference materials. Guidance on, and keywords used for, RM categorization

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7579:2007

Mũi khoan xoắn chuôi trụ đặc biệt dài

Extra-long parallel shank twist drills

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8683-10:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 10: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng lợn nhược độc, chủng AvPs3

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 10: The procedure for preservation of Pasteurella multocida suiseptica AvPs3 strain, attenuated

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ