-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2146:1977Truyền dẫn thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Dung tích danh nghĩa Hydraulic and pneumatic drives and lubricating systems. Nominal capacities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8744-1:2011Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp – An toàn – Phần 1: Máy kéo tiêu chuẩn Tractors for agricultural and forestry – Safety – Part 1: Standard tractors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||