-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8683-3:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 3: Quy trình giữ giống vi rút Newcastle, chủng hệ I Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 3: The procedure for preservation of Newcastle virus, Mukteswar strain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4065:2007Máy kéo và máy nông nghiệp. Lắp nối công cụ vào cơ cấu treo ba điểm. Khoảng không gian trống xung quanh công cụ Agricultural tractors and machinery. Connection of implements via three-point linkage. Clearance zone around implement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11169:2015Phụ gia thực phẩm. Aacorbyl palmitat. 9 Food additives. Ascorbyl palmitate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8710-1:2011Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 1: bệnh còi do vi rút ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 1: Penaeus monodon type baculovirus disease |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |