-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12700:2019Ứng dụng đường sắt - Bộ trục bánh xe và giá chuyển hướng - Phương pháp xác định các yêu cầu về kết cấu của khung giá chuyển hướng Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10320:2014Phương tiện giao thông đường sắt - Kính an toàn sử dụng trên đầu máy và toa xe Railway vehicles - Safety glass for rolling stock |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10776:2015Công trình thủy lợi. Đường ống dẫn nước tưới bằng ống nhựa cốt sợi thủy tinh. Thiết kế lắp đặt và nghiệm thu. 37 Hydraulic structures. Irrigation water supply glass fiber reinforced plastic mortar pipe line. Design installing and acceptance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8711-1:2011Động vật và sản phẩm động vật – Phần 1: Quy trình chung phân tích nguy cơ trong nhập khẩu động vật sống Animal and animal products – Part 1: Import risk analysis process for live animal |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 744,000 đ |