-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8710-3:2011Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 3: bệnh đốm trắng ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 3: White spot syndrome virus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8960:2011Gia vị – Chuẩn bị mẫu nghiền để phân tích Spices and condiments – Preparation of a ground sample for analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8962:2011Gừng và nhựa dầu gừng – Xác định các thành phần gây cay chính (các gingerol và shogaol) – Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Ginger and its oleoresins – Determination of the main pungent components (gingerols and shogaols) – Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8683-12:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 12: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng gà, các chủng Pa.1, Pa.2 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 12: The procedure for preservation of Pasteurella multocida aviseptica, Pa.1, Pa.2 strains |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8711-1:2011Động vật và sản phẩm động vật – Phần 1: Quy trình chung phân tích nguy cơ trong nhập khẩu động vật sống Animal and animal products – Part 1: Import risk analysis process for live animal |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |