-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6748-5:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi chính xác Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification: Fixed precision resistors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13804:2023Sữa, sản phẩm sữa và sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định melamin và axit cyanuric bằng sắc ký lỏng– hai lần khối phổ (LC–MS/MS) Milk, milk products and infant formula – Determination of melamine and cyanuric acid by liquid chromatography and tandem mass spectrometry (LC–MS/MS) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11173:2015Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxyanisol. 11 Food additives. Butylated hydroxyanisole |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8683-12:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 12: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng gà, các chủng Pa.1, Pa.2 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 12: The procedure for preservation of Pasteurella multocida aviseptica, Pa.1, Pa.2 strains |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |