Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.085 kết quả.
Searching result
6061 |
|
6062 |
|
6063 |
|
6064 |
|
6065 |
|
6066 |
|
6067 |
|
6068 |
|
6069 |
TCVN 11183:2015Phân tích cảm quan - Phương pháp luận - Xếp hạng Sensory analysis - Methodology - Ranking |
6070 |
TCVN 11184:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử tam giác. 22 Sensory analysis -- Methodology -- Triangle test |
6071 |
TCVN 11185:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử hai-ba. 25 Sensory analysis -- Methodology -- Duo-trio test |
6072 |
TCVN 11186:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phân tích tuần tự. 16 Sensory analysis -- Methodology -- Sequential analysis |
6073 |
TCVN 11187-1:2015Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy kiểu cầu cố định (kiểu cổng). 40 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 1 : Fixed bridge (portal-type) machines |
6074 |
TCVN 11187-2:2015Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu cầu di động được (kiểu khung cổng). 43 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines |
6075 |
TCVN 11188-1:2015Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy một trụ (kiểu bàn máy di trượt ngang và bàn máy cố định). 30 Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 1: Single-column machines (cross-slide table type and fixed-table type) |
6076 |
TCVN 11188-2:2015Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy hai trụ (kiểu ụ di trượt). 28 Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 2: Double-column machines (slide-head type) |
6077 |
TCVN 11189:2015Điều kiện nghiệm thu máy chuốt bề mặt thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 14 Acceptance conditions for vertical surface type broaching machines -- Testing of accuracy |
6078 |
TCVN 11190:2015Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 12 Acceptance conditions for broaching machines of vertical internal type -- Testing of accuracy |
6079 |
TCVN 11191:2015Máy công cụ. An toàn. Máy gia công tia lửa điện. 65 Machine tools -- Safety -- Electro-discharge machines |
6080 |
TCVN 11192:2015Tiếng ồn trong không khí phát ra do máy công cụ. Điều kiện vận hành của máy cắt kim loại. 30 Airborne noise emitted by machine tools -- Operating conditions for metal-cutting machines |