-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11468:2016Đường và sản phẩm đường – Xác định độ phân cực của thành phần đường trong sản phẩm đường dạng bột chứa chất chống vón Sugar and sugar products – Determination of polarisation of sugar component of powdered sugars containing anti– caking agents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10032:2013Thực phẩm. Xác định aspartame trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. Foodstuffs. Determination of aspartame in table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10781:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) thời gian thực - phát hiện escherichia coli sinh độc tố shiga (Stec) và xác định các nhóm huyết thanh O157, O111, O26, O103 và O145. 33 Microbiology of food and animal feed - Real-time polymerase chain reaction (PCR)-based method for the detection of food-borne pathogens - Horizontal method for the detection of Shiga toxin-producing Escherichia coli (STEC) and the determination of O157, |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10785:2015Vi sinh vật. Xác định khả năng hòa tan kali. 12 Microorganisms. Determination of potassium solubilization capability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |