• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10446:2014

Giầy dép - Phương pháp thử các phụ liệu: Phụ liệu bằng kim loại - Độ bền ăn mòn

Footwear - Test methods for accessories: Metallic accessories - Corrosion resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10453:2014

Da - Phép thử cơ lý - Xác định khả năng kháng cháy theo phương ngang

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of resistance to horizontal spread of flame

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6092-2:2004

Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 2: Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh

Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 2: Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity by rapid plastimeter method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11223:2015

Ống thép hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end welded precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7611:2007

Túi nhựa mềm để chứa máu và chế phẩm máu người

Plastics collapsible containers for human blood and blood components

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 10789:2015

Malt. Xác định hàm lượng chất chiết. 19

Malt. Determination of extract content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ