- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 10763-4:2015Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 4: Kiểm tra bằng thiết bị dưới ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích màu đen tương đương (EBA). 17 Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 4: Instrumental inspection by reflected light using Equivalent Black Area (EBA) method | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 10776:2015Công trình thủy lợi. Đường ống dẫn nước tưới bằng ống nhựa cốt sợi thủy tinh. Thiết kế lắp đặt và nghiệm thu. 37 Hydraulic structures. Irrigation water supply glass fiber reinforced plastic mortar pipe line. Design installing and acceptance | 200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 | TCVN 10792:2015Hoa hublông. Lẫy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Hops. Sampling and preparation of test sample | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||
