• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 256:1985

Kim loại. Xác địmh độ cứng theo phương pháp Brinen

Metals. Brinell hardness test

308,000 đ 308,000 đ Xóa
2

TCVN 5051:1990

Hợp kim cứng. Phương pháp xác định lực kháng từ

Hard metals. Determination of coercive forces

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 312-1:2007

Vật liệu kim loại. Thử va đập kiểu con lắc Charpy. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Charpy pendulum impact test. Part 1: Test method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 256-4:2007

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng

Metallic materials. Brinell hardness test. Part 4: Table of hardness values

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4168:1985

Tụ điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Capacitors. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5892:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử nong rộng vòng

Metallic materials. Tube. Ring-expanding test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8199:2009

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử ở trạng thái ổn định thang nhỏ (Phép thử S4)

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Small-scale steady-state test (S4 test)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 4169:1985

Kim loại. Phương pháp thử mỏi nhiều chu trình và ít chu trình

Metals. Method of multi-cycle and small-cycle fatigue testing

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 5887:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Knup

Metallic materials. Hardness test. Knup test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 6989-1-3:2008

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-3: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị phụ trợ. Công suất nhiễu

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment. Disturbance power

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 8635:2011

Công trình thủy lợi. Ống xi phông kết cấu thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra

Hydraulic structures. Steel siphon. Technical requirements for designing, manufacturing and testing

200,000 đ 200,000 đ Xóa
12

TCVN 1708:1975

Động cơ ô tô - Đai ốc bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ 

Automobile engines - Nut of connecting rod bolt - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 5173:1990

Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung

Circuit-breakers for current 6300 A and voltage 1000 V. General specifications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 11134:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Định nghĩa và yêu cầu chung. 20

Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens -- General requirements and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 4911:1989

Công tắc tơ điện từ hạ áp. Kích thước lắp ráp

Low-voltage electromagnetic contactors. Assembly sizes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 13928:2023

Mực in bao bì thực phẩm − Yêu cầu chung

Printing ink for food packaging – General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 10786:2015

Phân bón vi sinh vật. Xác định hoạt tính cố định nitơ của azotobacter. Phương pháp định lượng khí etylen. 12

Microbial fertilizer. Determination of nitrogen fixing activity of azotobacter. Method for quantitation of ethylene gas

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,058,000 đ