-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11300:2016Kênh thuê riêng ethernet điểm-điểm – Yêu cầu truyền tải. Point– to– point ethernet leased lines – Transportation requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10300:2014Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và cá rô phi Compound feed for shutchi catfish and tilapia |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13832:2023Võ thuật – Võ phục Wushu Taiji – Yêu cầu và phương pháp thử Martial arts – Wushu Taiji clothing – Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10783-2:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định virus viêm gan a và norovirus trong thực phẩm sử dụng phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực. Phần 2: Phương pháp phát hiện định tính. 38 Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for determination of hepatitis A virus and norovirus in food using real-time RT-PCR - Part 2: Method for qualitative detection |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |