Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 239 kết quả.

Searching result

41

TCVN 7546:2005

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại các yếu tố nguy hiểm và có hại

Personal protective equipment. Classification of hazards

42

TCVN 7547:2005

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại

Personal protective equipment. Classification

43

TCVN 7548:2005

Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm

Cranes. Safety signs and hazard pictorials. General principles

44

TCVN 7549-1:2005

Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Safe use. Part 1: General

45

TCVN 7545:2005

Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống xăng, dầu, mỡ

Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with oil resistance

46

TCVN 7543:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Dụng cụ tráng men dùng để đun nấu. Xác định độ bền sốc nhiệt

Vitreous and porcelain enamels. Enamelled cooking utensils. Determination of resistance to thermal shock

47

TCVN 7544:2005

Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống axít, kiềm

Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with acid, alkaline resistance

48

TCVN 7542-2:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Sự thôi ra của chì và cadimi từ các dụng cụ tráng men khi tiếp xúc với thực phẩm. Phần 2: Giới hạn cho phép

Vitreous and porcelain enamels. Release of lead and cadmium from enamelled ware in contact with food. Part 2: permissible limits

49

TCVN 7542-1:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Sự thôi ra của chì và cadimi từ các dụng cụ tráng men khi tiếp xúc với thực phẩm. Phần 1: Phương pháp thử

Vitreous and porcelain enamels. Release of lead and cadmium from enamelled ware in contact with food. Part 1: Method of test

50

TCVN 7541-2:2005

Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

High efficiency lighting products. Part 2: Methods for determination of energy performance

51

TCVN 7541-1:2005

Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 1: Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu

High efficiency lighting products. Part 1: Minimum energy performance

52

TCVN 7540-1:2005

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc hiệu suất cao. Phần 1: Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu

High efficiency three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Minimum energy performance

53

TCVN 7540-2:2005

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto lồng sóc hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

High efficiency three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy performance

54

TCVN 7539:2005

Thông tin và tư liệu. Khổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục

Information and documentation. The MARC 21 format for bibliographic data

55

TCVN 7538-3:2005

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 3: Hướng dẫn an toàn

Soil quality. Sampling. Part 3: Guidance on safety

56

TCVN 7536:2005

Da. Phép thử hoá. Xác định thuốc nhuộm Azo có trong da

Leather. Chemical tests. Determination of certain azo colourants in dyed leathers

57

TCVN 7537:2005

Da - Xác định hàm lượng ẩm

Leather - Determination of moisture content

58

TCVN 7538-2:2005

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 2: Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu

Soil quality. Sampling. Part 2: Guidance on sampling techniques

59

TCVN 7535:2005

Da. Phép thử hoá. Xác định hàm lượng formalđehyt

Leather. Chemical tests. Determination of formaldehyde content

60

TCVN 7534:2005

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền uốn gấp bằng máy uốn gấp

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of flex resistance by flexometer method

Tổng số trang: 12