-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7921-4-5:2013Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-5: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Lắp đặt phương tiện mặt đất Classification of environmental conditions. Part 4-4: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Stationary use at non-weatherprotected locations |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7921-4-4:2013Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-4: Hướng dẫn về tương quan và chuyển đổi các cấp điều kiện môi trường của bộ tiêu chuẩn TCVN 7921-3(IEC 60721-3) sang thử nghiệm môi trường của bộ tiêu chuẩn 7699 (IEC 60068). Sử dụng tĩnh tại ở vị trí không được bảo vệ chống thời tiết Classification of environmental conditions. Part 4-4: Guidance for the correlation and transformation of environmental condition classes of IEC 60721-3 to the environmental tests of IEC 60068. Stationary use at non-weatherprotected locations |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7921-2-5:2009Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-5: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Bụi, cát, sương, muối Classification of environmental conditions . Part 2-5: Environmental conditions appearing in nature. Dust, sand, salt mist. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13426:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Các yêu cầu đối với việc thẩm định các công cụ mô phỏng được sử dụng để thiết kế hệ thống cung cấp điện kéo Railway applications - Fixed installations - Requirements for the validation of simulation tools used for the design of electric traction power supply systems |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6115-1:2005Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy Welding and allied processes. Classification of geometric imperfection in metallic materials. Part 1: Fusion welding |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 764,000 đ |