-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6072:2013Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng Limestone for portland cement clinker production |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 117:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dẹt - Kích thước Hexagon lock nuts (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4803:1989Thức ăn chăn nuôi dạng viên nhỏ bổ sung vitamin E Vitamin E (alpha tocopheryl acetate) micro granular feeding stuffs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6070:2005Xi măng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá Hydraulic cement. Test method for heat of hydration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |