• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6495-2:2001

Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 2: Các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến lấy mẫu

Soil quality. Vocabulary. Part 2: Terms and definitions relating to sampling

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8472:2010

Thực phẩm. Xác định cyclamate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs. Determination of cyclamate. High performance liquid chromatographic method.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6259-6:2003

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding

420,000 đ 420,000 đ Xóa
4

TCVN 6259-1B:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp tàu

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 720,000 đ