-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6259-11:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load line |
1,044,000 đ | 1,044,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14472-31:2025Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Kiểm tra chấp nhận – Phần 31: Yêu cầu cụ thể dùng cho công tơ kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,2 S; 0,5 S; 1 và 2) Electricity metering equipment (AC) – Acceptance inspection – Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6259-12:2003/SĐ 2:2005Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 12: Tầm nhìn từ lầu lái Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 12: Navigation bridge visibility |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,194,000 đ |