• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11378:2016

Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh

Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13478:2022

Sơn và vecni – Thuật ngữ và định nghĩa

Paints and varnishes – Terms and definitions

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 12827:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi

Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables

400,000 đ 400,000 đ Xóa
4

TCVN 6415-2:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước và chất lượng bề mặt

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 2: Determination of dimensions and surface quality

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13882:2023

Ống thép rời dùng cho giàn giáo ống và khóa – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp

Loose steel tubes for tube and coupler scaffold – Technical delivery conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5929:2005

Mô tô, xe máy. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Motorcycles and mopeds. General safety requirements and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ