• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6820:2015

Xi măng poóc lăng chứa BARI - Phương pháp phân tích hoá học

Porland cement containing barium - Test methods for chemical analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6673:2008

Thuốc lá điếu. Xác định độ thông khí. Định nghĩa và nguyên tắc đo

 Cigarettes. Determination of ventilation. Definitions and measurement principles

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 10736-10:2016

Không khí trong nhà – Phần 10: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Phương pháp ngăn thử phát thải

Indoor air – Part 10: Determination of the emission of the volatile organic compounds from building products and furnishing – Emission test cell method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 12781:2019

Axit axetic thực phẩm

Acetic acid food grade

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8365-3:2010

Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Phân loại – Phần 3: Họ L (Khí dầu mỏ hóa lỏng)

Petroleum products – Fuels (class F) – Classification – Part 3: Family L (Liquefied petroleum gases)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4286:1986

Thuốc lá điếu đầu lọc. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Filter cigarettes. Sensory analysis. Points score method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 13257-1:2021

Dịch vụ danh mục dữ liệu không gian địa lý - Phần 1: Mô hình chung

Catalogue service for geospatial data - Part 1: General model

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 1852:1976

Phôi thép tấm. Cỡ, thông số và kích thước

Plate steel billets. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 8048-11:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 11: Determination of resistance to impact indentation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 10142:2013

Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí - Xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng phương pháp sắc ký khí và quang hóa

Standard Test Method for Determination of Sulfur Compounds in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Chemiluminescence

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 5970:1995

Lập kế hoạch giám sát chất lượng không khí xung quanh

Planning of ambient air quality monitoring

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 9776:2013

Quy phạm thực hành giảm acrylamide trong thực phẩm

Code of Practice for the Reduction of Acrylamide in Foods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 10736-11:2016

Không khí trong nhà – Phần 11: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bay hơi từ các sản phẩm xây dựng và đồ nội thất – Lấy mẫu, bảo quản mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Indoor air – Part 11: Determination of the emission of volatile organic compounds from building products and furnishing – Sampling, storage of samples and preparation of test specimens

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 5939:2005

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ

Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,300,000 đ