Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 154 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 6254:1997Than. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng trực tiếp Coal. Determination of moisture content in the analysis sample. Direct gravimetric method |
42 |
|
43 |
TCVN 6256:1997Thí nghiệm tuyển than. Biểu thị và trình bày kết quả Coal cleaning tests. Expression and presentation of results |
44 |
|
45 |
TCVN 6258:1997Than và cốc. Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Standard test method for analysis of coal and coke ash |
46 |
TCVN 6259-10:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 10: Stability |
47 |
TCVN 6259-11:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load lines |
48 |
TCVN 6259-1A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1-A. Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1-A General regulations for the supervision |
49 |
TCVN 6259-2A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-A: Hull construction and equipment of ships of 90 metres and over in length |
50 |
TCVN 6259-2B:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài 20 mét đến dưới 90 mét Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length |
51 |
TCVN 6259-3:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations |
52 |
TCVN 6259-4:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 4: Electric installations |
53 |
TCVN 6259-5:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
54 |
TCVN 6259-6:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding |
55 |
TCVN 6259-7A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7-A: Vật liệu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7-A: Materials |
56 |
TCVN 6259-8A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-A: Sà lan thép Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-A: Steel barges |
57 |
TCVN 6259-8B:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-B: Tàu công trình và sà lan chuyên dùng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-B: Work-ships and special purpose barges |
58 |
TCVN 6259-8C:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-C: Tàu lặn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-C: Submersibles |
59 |
TCVN 6259-8D:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-D: Tàu chở xô khí hoá lỏng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-D: Ships carrying liquefied gas in bulk |
60 |
TCVN 6259-8E:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-E: Ships carrying dangerous chemical in bulk |