-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6829:2001Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình đóng hộp Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1453:2023Ngói bê tông và phụ kiện Concrete roofing tiles and fittings |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7722-2-5:2007Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 5: Đèn pha Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 5: Floodlights |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10244:2013Đòng lưu chất trong ống dẫn kín - Phương pháp vận tốc bề mặt để đo dòng chảy xoáy hoặc không đối xứng trong ống dẫn tròn bằng đồng hồ đo dòng hoặc ống pitot tĩnh |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6258:1997Than và cốc. Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Standard test method for analysis of coal and coke ash |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |