Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

5961

TCVN 10509:2014

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ E (dầu động cơ đốt trong) – Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu động cơ xăng hai kỳ (phẩm cấp EGB, EGC và EGD)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family E (Internal combustion engine oils) – Specifications for two-stroke-cycle gasoline engine oils (categories EGB, EGC and EGD)

5962

TCVN 10507:2014

Chất bôi trơn công nghiệp dạng lỏng - Phân loại độ nhớt ISO

Industrial liquid lubricants - ISO viscosity classification

5963

TCVN 10508:2014

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Họ T (tuốc bin) - Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu bôi trơn cho tuốc bin

Lubricants, industrial oils and related products (Class L) - Family T (Turbines) - Specification for lubricating oils for turbines

5964

TCVN 10503:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền với các chất lỏng

Rubber – or plastics-coated fabrics – Determination of resistance to liquids

5965

TCVN 10504:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định đặc tính tạo mù của vật liệu trang trí nội thất ô tô

Rubber- or plastics-coated fabrics – Determination of fogging characteristics of trim materials in the interior of automobiles

5966

TCVN 10501-2:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 2: Phương pháp con lắc rơi

Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 2: Ballistic pendulum method

5967

TCVN 10502:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định tính mềm dẻo - Phương pháp tạo vòng phẳng

Rubber or plastics coated fabrics – Determination of flexibility – Flat loop method

5968

TCVN 10501-1:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 1: Phương pháp xé với tốc độ không đổi

Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods

5969

TCVN 10500:2014

Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền rạn nứt trong môi trường có ozon ở điều kiện tĩnh

Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of resistance to ozone cracking under static conditions

5970

TCVN 10473-2:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 2: Phương pháp thử

Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 2: Test methods

5971

TCVN 10473-1:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 1: Yêu cầu an toàn

Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 1: Safety requirements

5972

TCVN 10469-2:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Đo chất phát thải và tiêu thụ nhiên liệu của xe hybrid điện - Phần 2: Hybrid điện nạp điện bằng nguồn điện bên ngoài

Hybrid-electric road vehicles - Exhaust emissions and fuel consumption measurements - Part 2: Externally chargeable vehicles

5973

TCVN 10470:2014

Mô tô - Phương pháp chỉnh đặt lực cản chạy trên băng thử động lực

Motorcycles - Methods for setting running resistance on a chassis dynamometer

5974

TCVN 10471:2014

Ô tô con - Phân bố khối lượng

Passenger cars - Mass distribution

5975

TCVN 10469-1:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Đo chất phát thải và tiêu thụ nhiên liệu của xe hybrid điện - Phần 1: Hybrid điện không nạp điện bằng nguồn điện bên ngoài

Hybrid-electric road vehicles - Exhaust emissions and fuel consumption measurements - Part 1: Non-externally chargeable vehicles

5976

TCVN 10472:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Ống nạp và cửa nạp của thùng nhiên liệu ô tô - Hệ thống thu hồi hơi

Road vehicles - Filler pipes and openings of motor vehicle fuel tanks - Vapour recovery system

5977

TCVN 10462:2014

Cá nước mặn - Giống cá Song chấm nâu, cá Giò - Yêu cầu kỹ thuật

Saltwater fishes - Stock of orange spotted grouper and cobia - Technical requirements

5978

TCVN 10463:2014

Cá nước ngọt - Giống cá chim trắng - Yêu cầu kỹ thuật

Freshwater fishes - Stock of red-bellied pacu - Technical requirements

5979

TCVN 10464:2014

Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật

Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements

5980

TCVN 10465:2014

Giống Ba Ba - Yêu cầu kỹ thuật

Stock of Trionyx - Technical requirements

Tổng số trang: 827