• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8860-5:2011

Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đó đầm nén

Asphalt Concrete. Test methods. Part 5: Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5517:1991

Thực phẩm. Phương pháp xác định phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước

Food products. Determination of water soluble synthetic organic colouring matters content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13950-7:2024

Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 7: Xác định hàm lượng thủy ngân trong phần bột của sơn và phần lỏng của sơn gốc nước – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 7: Determination of mercury content of the pigment portion of the paint and of the liquid of the liquid portion of water dilutable paints – Flameless atomic absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8859:2023

Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường – Thi công và nghiệm thu

Graded Aggregate Base and Subbase Pavement Course – Construction and Acceptance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10834:2015

Móng cọc ống thép dạng cọc đơn dùng cho công trình cầu - Tiêu chuẩn thiết kế

Steel pipe pile for bridge foundation - Design Specification

228,000 đ 228,000 đ Xóa
Tổng tiền: 628,000 đ