-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2100-1:2007Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5732:1993Dầu mỏ. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tố xác định hàm lượng vanađi Petroleum. Determination of vanadium content by atomic absorption spectroscopy |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2052:1993Thiếc. Yêu cầu kỹ thuật Tin. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2048:1993Ổ và phích cắm điện một pha Single phase plug connector |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10838-1:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 1: Quy định chung. 28 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 1: General |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |