-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6703:2006Xăng máy bay và xăng ô tô thành phẩm. Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Finished motor and aviation gasoline. Test method for determination of benzene and toluene by gas chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5595:1991Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại. Phương pháp thử nhanh trong sương mù của dung dịch Natri clorua có tính axit (phương pháp ASS) Corrosion protection. Metallic coating. Accelerated acetic acid salt spray test methods (ASS test) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4370:1986Ổ lăn. Đũa trụ ngắn Rolling bearings. Short cylindrical rollers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9953:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Fast Green FCF Food additives - Colours - Fast green FCF |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10838-4:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 10 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 4: Jib cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |