-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11078:2015Cần trục và tời. Chọn cáp, tang và puly. 26 Cranes and hoists -- Selection of wire ropes, drums and sheaves |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5205-1:2008Cần trục. Cabin. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Cabins. Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10837:2015Cần trục. Dây cáp. Bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra và loại bỏ. 65 Cranes -- Wire ropes -- Care and maintenance, inspection and discard |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 510,000 đ |