-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13997:2024Lồng tròn HDPE nuôi cá biển quy mô công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật HDPE round cage for industrial scale marine fish farm – Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5205:1990Máy nâng hạ. Cabin điều khiển Loading cranes. Control cabin |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10838-2:2015Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 2: Cần trục tự hành. 21 Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 2: Mobile cranes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10835:2015Cần trục khác cần trục tự hành và cần trục nổi. Yêu cầu chung về ổn định. 9 Cranes other than mobile and floating cranes -- General requirements for stability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||