Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
5821 |
TCVN 8064:2015Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử 5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils - Specifications ann test method |
5822 |
TCVN 8091-1:2015Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 kV (ruột dẫn đồng hoặc nhôm không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 1: Thử nghiệm cáp và phụ kiện cáp. 31 Paper-insulated metal-sheathed cables for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables) - Part 1: Tests on cables and their accessories |
5823 |
TCVN 8094-10:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 10: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC). 39 Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements |
5824 |
TCVN 8094-11:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 11: Kìm cặp que hàn. 17 Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders |
5825 |
TCVN 8094-12:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 12: Thiết bị ghép nối cáp hàn. 16 Arc welding equipment - Part 12: Coupling devices for welding cables |
5826 |
TCVN 8094-13:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 13: Kìm hàn. 14 Arc welding equipment - Part 13: Welding clamp |
5827 |
TCVN 8094-2:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 2: Hệ thống làm mát bằng chất lỏng Arc welding equipment - Part 2: Liquid cooling systems |
5828 |
TCVN 8094-3:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 3: Thiết bị mồi hồ quang và thiết bị ổn định hồ quang. 22 Arc welding equipment - Part 3: Arc striking and stabilizing devices |
5829 |
TCVN 8094-4:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 4: Kiểm tra và thử nghiệm định kỳ. 21 Arc welding equipment - Part 4: Periodic inspection and testing |
5830 |
TCVN 8094-5:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 5: Bộ cấp dây hàn. 24 Arc welding equipment - Part 5: Wire feeders |
5831 |
TCVN 8094-6:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 6: Thiết bị làm việc hạn chế. 41 Arc welding equipment - Part 6: Limited duty equipment |
5832 |
|
5833 |
TCVN 8094-8:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 8: Bộ điều khiển khí dùng cho hệ thống hàn và cắt bằng plasma. 20 Arc welding equipment - Part 8: Gas consoles for welding and plasma cutting systems |
5834 |
TCVN 8094-9:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 9: Lắp đặt và sử dụng. 31 Arc welding equipment - Part 9: Installation and use |
5835 |
TCVN 8099-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Nguyên tắc kjeldahl và tính protein thô. 27 Milk and milk products -- Determination of nitrogen content -- Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation |
5836 |
TCVN 8-1:2015Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung về biểu diễn - Phần 1: Phần mở đầu và bảng tra Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index |
5837 |
TCVN 8123:2015Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định khối lượng của 1000 hạt. 14 Cereals and pulses. Determination of the mass of 1 000 grains |
5838 |
TCVN 8125:2015Ngũ cốc và đầu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl. 20 Cereals and pulses. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method |
5839 |
TCVN 8128:2015Vi sinh vật trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và nước. Chuẩn bị, sản xuất, bảo quản và thử hiệu năng của môi trường nuôi cấy. 110 Microbiology of food, animal feed and water -- Preparation, production, storage and performance testing of culture media |
5840 |
TCVN 8164:2015Kết cấu gỗ. Gỗ phân hạng theo độ bền. Phương pháp thử các tính chất kết cấu. 26 Timber structures -- Strength graded timber -- Test methods for structural properties |