Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5801

TCVN 11235-4:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây - Phần 4: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn dùng cho các ứng dụng đặc biệt. 12

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 4: Specific requirements for wire rod for special applications

5802

TCVN 11236:2015

Thép và sản phẩm thép. Tài liệu kiểm tra. 9

Steel and steel products -- Inspection documents

5803

TCVN 11237-1:2015

Giao thức cấu hình động internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 1: Đặc tả giao thức. 62

Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 1: Protocol specification

5804

TCVN 11237-2:2015

Giao thức cấu hình động cho internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 2: Dịch vụ DHCP không giữ trạng thái cho IPv6. 9

Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 2: Stateless dynamic host configuration protocol (DHCP) service for IPv6

5805

TCVN 11237-3:2015

Giao thức cấu hình động cho internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 3: Các tùy chọn cấu hình DNS. 8

Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 3: DNS configuration options for dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6)

5806

TCVN 11238:2015

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hệ thống quản lý an toàn thông tin - Tổng quan và từ vựng

Information technology -- Security techniques -- Information security management systems -- Overview and vocabulary

5807

TCVN 11239:2015

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý sự cố an toàn thông tin. 102

Information technology -- Security techniques -- Information security incident management

5808

TCVN 11244-1:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 1: Hàn hồ quang và hàn khí thép, hàn hồ quang niken và hợp kim niken. 38

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test --Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys

5809

TCVN 11244-10:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 10: Hàn khô áp suất cao. 13

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 10: Hyperbaric dry welding

5810

TCVN 11244-11:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 11: Hàn chùm tia điện tử và hàn chùm tia laze. 30

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 11: Electron and laser beam welding

5811

TCVN 11244-2:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 2: Hàn hồ quang nhôm và hợp kim nhôm. 37

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys

5812

TCVN 11244-3:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 3: Hàn nóng chảy gang không hợp kim và gang hợp kim thấp. 25

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 3: Fusion welding of non-alloyed and low-alloyed cast irons

5813

TCVN 11244-4:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 4: Hàn hoàn thiện các vật nhôm đúc. 19

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 4: Finishing welding of aluminium castings

5814

TCVN 11244-5:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 5: Hàn hồ quang titan, zirconi và các hợp kim của chúng. 30

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 5: Arc welding of titanium, zirconium and their alloys

5815

TCVN 11244-6:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 6: Hàn hồ quang và hàn khí đồng và các hợp kim đồng. 31

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 6: Arc and gas welding of copper and its alloys

5816

TCVN 11244-7:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 7: Hàn đắp. 26

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 7: Overlay welding

5817

TCVN 11244-8:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 8: Hàn ống trong liên kết hàn tấm-ống. 26

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 8: Welding of tubes to tube-plate joints

5818

TCVN 11248:2015

Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm. Từ vựng. Thuật ngữ về bản vẽ kỹ thuật, định nghĩa sản phẩm và tài liệu có liên quan. 82

Technical product documentation -- Vocabulary -- Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation

5819

TCVN 11249:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa

Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary

5820

TCVN 11250:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Thuật ngữ và định nghĩa. 13

Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary

Tổng số trang: 938