-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6528:1999Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of motor vehicles and towed vehicles. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6514-6:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 6: Chất màu Plastics materials for food contact use. Part 6: Colourants |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6500:1999Chất lượng không khí. Những đặc tính và khái niệm liên quan đến các phương pháp đo chất lượng không khí Air quality. Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7989:2008Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Xác định hydrocacbon naphtalen. Phương pháp quang phổ tử ngoại Aviation turbine fuels. Determination of naphthalene hydrocarbons. Ultraviolet spectrophotometry method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7568-16:2016Hệ thống báo cháy – Phần 16: Thiết bị điều khiển và hiển thị của hệ thống âm thanh. Fire Detection and alarm systems – Part 16: Sound system control and indicating equipment |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 644,000 đ |