-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 137:1970Côn của dụng cụ. Dung sai Tapers of instruments. Tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8683-10:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 10: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng lợn nhược độc, chủng AvPs3 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 10: The procedure for preservation of Pasteurella multocida suiseptica AvPs3 strain, attenuated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6748-4:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở công suất không đổi Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4: Sectional specification: Fixed power resistors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |