-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7442:2016Chất phóng xạ hở – Nhận dạng và lập hồ sơ Unsealed radioactive substances – Identification and documentation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6767-1:2016Giàn cố định trên biển – Phần 1: Phương tiện cứu sinh. Fixed offshore platforms – Part 1: Life– saving appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||