Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 596 kết quả.

Searching result

561

TCVN 8325:2010

Gỗ để sản xuất ván sàn – Ký hiệu để ghi nhãn theo loài gỗ

Wood for manufacture of wood flooring – Symbols for marking according to species

562

TCVN 8326:2010

Gỗ xẻ cây lá kim và cây lá rộng – Bao gói vận chuyển

Coniferous and broadleaved sawn timber – Transportation packages

563

TCVN 8327:2010

Phôi gỗ cây lá kim làm ván sàn – Đặc tính chung

Coniferous wood raw parquet blocks – General characteristics

564

TCVN 8328-1:2010

Ván gỗ dán – Chất lượng dán dính – Phần 1: Phương pháp thử

Plywood – Bonding quality – Part 1: Test methods

565

TCVN 8314:2010

Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng - Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số

Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter

566

TCVN 8328-2:2010

Ván gỗ dán – Chất lượng dán dính – Phần 2: Các yêu cầu

Plywood – Bonding quality - Part 2: Requirements

567

TCVN 8329:2010

Kết cấu gỗ – Ván gỗ nhân tạo – Phương pháp thử các đặc tính kết cấu

Timber structures – Wood based panels – Test methods for structural properties

568

TCVN 8330-3:2010

Ván gỗ nhân tạo – Xác định formaldehyt phát tán – Phần 3: Phương pháp bình thí nghiệm

Wood-based panels – Determination of formaldehyde release - Part 3: Formaldehyde release by the flask method

569

TCVN 7444-4:2010

Xe lăn - Phần 4: Năng lượng tiêu thụ của xe lăn và xe scutơ chạy điện dùng để xác định quãng đường đi lý thuyết

Wheelchairs - Part 4: Energy consumption of electric wheelchairs and scooters for determination of theoretical distance range

570

TCVN 8113-4:2010

Đo dòng lưu chất bằng thiết bị chênh áp gắn vào ống dẫn có mặt cắt ngang chảy đầy – Phần 4: Ống Venturi

Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices inserted in circular cross-section conduits running full – Part 4: Venturi tubes

571

TCVN 8439:2010

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín – Hướng dẫn lựa chọn phương pháp hiệu chuẩn

Measurement of fluid in closed conduits – Guide to the selection of calibration methods

572

TCVN 8440:2010

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín – Phương pháp cân

Measurement of liquid flow in closed conduits – Weighing method

573

TCVN 8441:2010

Đo dòng khí bằng vòi phun dòng tới hạn Venturi

Measurement of gas flow by means of critical flow Venturi nozzles

574

TCVN 5456:2010

Chất hoạt động bề mặt – Chất tẩy rửa – Xác định chất hoạt động anion thuỷ phân được và không thuỷ phân được trong điều kiện axit

Surface active agents – Detergents – Determination of anionic active matter hydrolysable and non-hydrolysable under acid conditions

575

TCVN 8312:2010

Nhiên liệu đốt - Este metyl axit béo (FAME) - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Heating fuels – Fatty acid methyl esters (FAME) – Requirements and test methods

576

TCVN 8313:2010

Sản phẩm dầu mỏ và dầu bôi trơn - Phương pháp phân loại - Định nghĩa các loại

Petroleum products and lubricants – Method of classification – Definition of classes

577

TCVN 8315:2010

Nhiên liệu hàng không - Phương pháp xác định tạp chất dạng hạt trong mẫu lấy trên đường ống

Standard Test Method for Particulate Contaminant in Aviation Fuel by Line Sampling

578

TCVN 8355:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Lấy mẫu – Phương pháp thủ công

Standard practice for sampling liquefied petroleum (LP) gases, manual method

579

TCVN 8356:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Xác định áp suất hơi (Phương pháp LPG)

Standard test method for gage vapor pressure of liquefied petroleum (LP) gases (LP-gas method)

580

TCVN 8357:2010

Sản phẩm dầu mỏ – Xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối của hydrocacbon nhẹ bằng tỷ trọng kế áp lực

Standard test method for density or relative density of light hydrocarbons by pressure hydrometer

Tổng số trang: 30