Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 3897:1984Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn đực hậu bị Breed boars. Procedure for inspection of individual reserve |
542 |
TCVN 3970:1984Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu thử nghiệm công nghệ. Phiếu ghi kết quả thử nghiệm Technological documentation. Rules of making documents on technological tests.Cards of registration of testing results |
543 |
TCVN 3971:1984Điện năng. Mức chất lượng điện năng ở các thiết bị tiêu thụ điện năng nối vào lưới điện công dụng chung Electrical energy. Norms of quality of electrical energy at its receptions connected to the general purpose electrical line networks |
544 |
TCVN 3973:1984Muối ăn (Natri clorua) - Phương pháp thử |
545 |
|
546 |
TCVN 3975:1984Cao su. Phương pháp xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo Uyliam Rubber. Determination of plasticity by Williams plastometer |
547 |
TCVN 3977:1984Quy phạm đóng tàu xi măng lưới thép cỡ nhỏ Rules for building of small sized fibrocement ships |
548 |
|
549 |
TCVN 3979:1984Quặng chứa các nguyên tố phóng xạ và đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng các đất hiếm oxit Ores of rare-earth and radio - active elements - Method for the determination of oxide of rare-earth elements |
550 |
TCVN 3797:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng sắt Sodium hydroxide technical - Photometric method of test for iron content |
551 |
TCVN 3597:1981Máy bào gỗ bốn mặt. Thông số và kích thước cơ bản Woodworking four-way planing machines. Basic parameters and dimensions |
552 |
TCVN 3297:1980Thuốc sinh vật thú y. Vacxin dịch tả lợn nhược độc dạng đông khô Veterinary biological preparations. Dried and freezed vaccine against cholera of pigs |
553 |
TCVN 2823:1979Quặng bauxit. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung Bauxite. General requirements for methods of chemical analysis |
554 |
TCVN 2824:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định lượng mất khi nung Bauxite. Determination of loss on ignition |
555 |
TCVN 2825:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Bauxite. Determination of silicon dioxide content |
556 |
TCVN 2826:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Bauxite. Determination of titannium dioxide content |
557 |
TCVN 2827:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Bauxite. Determination of aluminium oxide content |
558 |
TCVN 2828:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Bauxite. Determination of iron oxide content |
559 |
TCVN 2829:1979Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit và canxi oxit Bauxite. Determination of magnesium oxide and calcium oxide contents |
560 |
TCVN 2830:1979Thịt lợn. Pha lọc và phân hạng trong thương nghiệp bán lẻ Pork. Cutting and sorting for retail trade |