-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3980:1984Giấy và cactông. Phương pháp xác định thành phần và hàm lượng xơ Paper and board. Determination of fibrous composition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4558:1988Nước thải. Phương pháp xác định màu và mùi Waste water - Metrods for the determination of colour and smell |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6663-15:2004Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 15: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu bùn và trầm tích Water quality - Sampling - Part 15: Guidance on preservation and handling of sludge and sediment samples |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6915:2001Tủ cấy vi sinh Microbiology cultivate cabinet |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3975:1984Cao su. Phương pháp xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo Uyliam Rubber. Determination of plasticity by Williams plastometer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |