-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3752:1983Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng cốc Petroleum and petroleum products. Determination of coke content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3980:1984Giấy và cactông. Phương pháp xác định thành phần và hàm lượng xơ Paper and board. Determination of fibrous composition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3750:1983Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng atfanten Petroleum and petroleum products. Determination of asphaltene content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3977:1984Quy phạm đóng tàu xi măng lưới thép cỡ nhỏ Rules for building of small sized fibrocement ships |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3975:1984Cao su. Phương pháp xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo Uyliam Rubber. Determination of plasticity by Williams plastometer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 3756:1983Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định oxy, nitơ và metan bằng sắc ký khí Natural gas - Method for the determination of oxygen, nitrogen and methane by gas chromatography |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 3754:1983Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói Petroleum white products - Method for the determination of smoke point |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 3748:1983Máy gia công kim loại - Yêu cầu chung về an toàn Metal-working machines - General safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 2944:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Miệng bát gang. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron sockets. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 3749:1983Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua bằng chuẩn độ điện thế Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content by potentiometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 3751:1983Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng parafin kết tinh Petroleum and petroleum products. Determination of crystallized paraffine content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 1457:1983Chè đen, chè xanh. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 3979:1984Quặng chứa các nguyên tố phóng xạ và đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng các đất hiếm oxit Ores of rare-earth and radio - active elements - Method for the determination of oxide of rare-earth elements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 964,000 đ | ||||