-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8643:2020Công trình thủy lợi - Cấp hạn hán đối với nguồn nước tưới và vây trồng được tưới Hydraulic structures - Level of drought for irrigation water resources and irrigated crops |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13877-2:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 2: Yêu cầu thiết kế Fire protection – Powder firefighting system – Part 2: Design requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9164:2012Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu. Yêu cầu kỹ thuật vận hành hệ thống kênh Hydraulic structure. irrigation system. Technical requirements for canal system operation. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 197:1985Kim loại. Phương pháp thử kéo Metals. Method of tractional test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |