• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2855:1979

Đầu trục chính của máy cưa đĩa để cưa gỗ xẻ. Kích thước cơ bản

Circular sawing for sawn timber. Ends of spindler. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3597:1981

Máy bào gỗ bốn mặt. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking four-way planing machines. Basic parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 100,000 đ