-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5730:2020Sơn Alkyd Alkyd paints |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7968:2008Đường Sugars |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3971:1984Điện năng. Mức chất lượng điện năng ở các thiết bị tiêu thụ điện năng nối vào lưới điện công dụng chung Electrical energy. Norms of quality of electrical energy at its receptions connected to the general purpose electrical line networks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |