-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6382:1998Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN - VN13) - Yêu cầu kỹ thuật Article Number and Bar Code - The Standards Bar Code for 13 digit Number (EAN-VN13) - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6574:1999Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ lạnh có hoặc không có ngăn nhiệt độ thấp. Đặc tính và phương pháp thử Household refrigerating appliances. Refrigerators with or without low temperature compartment. Characteristics and test methods |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2374:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch Raw silk - Method for determination of neatness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11770:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống sa nhân tím Forest tree cultivars - Amomum longiligulare T.L.Wu |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3970:1984Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu thử nghiệm công nghệ. Phiếu ghi kết quả thử nghiệm Technological documentation. Rules of making documents on technological tests.Cards of registration of testing results |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 542,000 đ |