Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

521

TCVN 3825:1983

Tài liệu thiết kế. Điều kiện kỹ thuật. Quy tắc lập và trình bày

System for design documentation. Technical requirements for layout and designing

522

TCVN 3826:1983

Tài liệu thiết kế - Yêu cầu cơ bản đối với các bản vẽ

System for design documentation - Basic requirements for drawings

523

TCVN 3827:1983

Tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi sửa đổi

System for design documentation. Rules of modifications

524

TCVN 3828:1983

Thảm len dày dệt tay - Yêu cầu kỹ thuật

Hand knotted woollen carpet - Technical requirements

525

TCVN 3829:1983

Thảm len dày dệt tay. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Hand knitted woollen carpets. Packing, marking, transportation and storage

526

TCVN 3882:1983

Calip kiểm tra vị trí bề mặt. Dung sai

Gauges for checking positions of surfaces. Tolerances

527

TCVN 1443:1982

Điều kiện khí hậu của môi trường sử dụng sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử

Climatic conditions for use of electrotechnical and radioelectronic equipments and devices

528

TCVN 3711:1982

Thuốc trừ dịch hại. Diazinon 50% dạng nhũ dầu

Pesticides. Diazinon 50% emulsifiable concentrate

529

TCVN 3712:1982

Thuốc trừ dịch hại. MD 60% dạng nhũ dầu

Insecticides - MD 60% emulsifiable concentrate

530

TCVN 3713:1982

Thuốc trừ dịch hại. Metyla parathion 50% dạng nhũ dầu

Pesticides. Methyl parathion 50% emulsifiable concentrates

531

TCVN 3714:1982

Thuốc trừ dịch hại. DDVP 50% dạng nhũ dầu

Pesticides. DDVP 50% emulsifiable concentrate

532

TCVN 3715:1982

Trạm biến áp trọn bộ công suất đến 1000 kVA, điện áp đến 20 kV. Yêu cầu kỹ thuật

Enclosed transformer stations of powers up to 1000 kVA for voltages up to 20 kV inclusive. General specifications

533

TCVN 3716:1982

Trứng vịt ấp

Duck eggs for incubation

534

TCVN 3717:1982

Vịt để làm giống

Breed ducks

535

TCVN 3718:1982

Trường điện từ tần số radio. Yêu cầu chung về an toàn

Electromagnetic fields of radio frequency. General safety requirements

536

TCVN 3719:1982

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit

Tin ores - Method for the determination of titanium dioxide content

537

TCVN 3720:1982

Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit

Tin ores. Determination of zirconium dioxide content

538

TCVN 3723:1982

Máy điện quay. Dãy công suất danh định

Rotary electric machines. Nominal powers

539

TCVN 3724:1982

Dụng cụ và thiết bị điện. Dòng điện danh định

Electrical apparatus and equipments. Nominal current ratings

540

TCVN 3725:1982

Khí cụ điện điện áp tới 1000 V. Phương pháp thử

Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Test methods

Tổng số trang: 30