-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14195-1:2024Đất, đá quặng antimon – Phần 1: Xác định hàm lượng antimon và hàm lượng asen – Phương pháp oxi hóa khử với chất chuẩn là kali bromat Soils, rocks antimony ores – Part 1: Determination of antimony content and arsenic content – Redox titration with potassium bromate method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8606-13:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 13: Thiết bị an toàn. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Part 13: Pressure relief device (PRD) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 111:1963Đai ốc nửa tinh sáu cạnh xẻ rãnh - Kích thước Hexagon slotted and castle nuts (standard precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3824:1983Tài liệu thiết kế. Bảng kê System for design documentation. Lists |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |