Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

5241

TCVN 10869:2015

Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 16

Hexagon head screws -- Product grades A and B

5242

TCVN 10870:2015

Vít đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp c. 15

Hexagon head screws -- Product grade C

5243

TCVN 10871:2015

Máy lâm nghiệp. Bộ phận bảo vệ tay phía trước của cưa xích cầm tay. Kích thước và khe hở. 13

Forestry machinery -- Portable chain-saw front hand-guard -- Dimensions and clearances

5244

TCVN 10872:2015

Máy lâm nghiệp - Bộ phận bảo vệ tay của cưa xích cầm tay. Độ bền cơ học. 9

Forestry machinery -- Portable chain-saw hand-guards -- Mechanical strength

5245

TCVN 10873:2015

Máy cưa xích cầm tay. Tính năng phanh hãm xích. 8

Portable chain-saws -- Chain brake performance

5246

TCVN 10874:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9

Forestry machinery -- Portable chain saws -- Engine performance and fuel consumption

5247

TCVN 10875:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Khe hở và các kích thước tối thiểu của tay cầm. 10

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Minimum handle clearance and sizes

5248

TCVN 10876:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ bền của tay cầm. 6

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of handle strength

5249

TCVN 10877:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Kích thước của tấm chắn bảo vệ bộ phận cắt. 10

Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Cutting attachment guard dimensions

5250

TCVN 10878:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9

Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Engine performance and fuel consumption

5251

TCVN 10879:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích và máy cắt bụi cây cầm tay. Nguy cơ cháy do hệ thống xả gây ra. 12

Forestry machinery -- Portable chain-saws and brush-cutters -- Exhaust system-caused fire risk

5252

TCVN 10880:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ cân bằng và momen giữ cực đại. 11

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of balance and maximum holding moment

5253

TCVN 10881:2015

Máy lâm nghiệp. Máy chuyên dụng chạy xích. Chỉ tiêu tính năng cho hệ thống phanh. 11

Machinery for forestry -- Tracked special machines -- Performance criteria for brake systems

5254

TCVN 10884-1:2015

Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 1: Nguyên tắc, yêu cầu và thử nghiệm. 84

Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests

5255

TCVN 10884-2-1:2015

Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 2-1: Xác định kích thước và thử nghiệm điện môi. Huớng dẫn áp dụng. 76

Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 2-1: Application guide - Explanation of the application of the IEC 60664 series, dimensioning examples and dielectric testing

5256

TCVN 10884-2-2:2015

Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 2-2: Các xem xét giao diện. Hướng dẫn áp dụng. 15

Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 2-2: Interface considerations - Application guide

5257

TCVN 10884-3:2015

Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 3: Sử dụng lớp phủ, vỏ bọc hoặc khuôn đúc để bảo vệ chống nhiễm bẩn. 26

Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution

5258

TCVN 10884-4:2015

Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 4: Xem xét ứng suất điện áp tần số cao. 69

Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 4: Consideration of high-frequency voltage stress

5259

TCVN 10884-5:2015

Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 5: Phương pháp toàn diện xác định khe hở không khí và chiều dài đường rò bằng hoặc nhỏ hơn 2 mm. 52

Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 5: Comprehensive method for determining clearances and creepage distances equal to or less than 2 mm

5260

TCVN 10885-1:2015

Tính năng đèn điện - Phần 1: Yêu cầu chung

Luminaire performance - Part 1: General requirements

Tổng số trang: 827