-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10718:2015Cấu trúc đo dòng. Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ u. 91 Flow measurement structures -- Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes |
364,000 đ | 364,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5968:1995Chất lượng không khí. Xác định các hợp chất khí của lưu huỳnh trong không khí xung quanh. Thiết bị lấy mẫu Air quality. Determination of gaseous sulphur compounds in ambient air. Sampling equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7550:2005Cáp thép dùng cho thang máy - Yêu cầu tối thiểu Steel wire ropes for lifts - Minimum requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11580:2016Tinh dầu – Nguyên tắc về tên gọi Essential oils – Principles of nomenclature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 664,000 đ |