Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

4781

TCVN 11530:2016

Dây xơ polyamit – Cấu tạo dây bện hai lớp.

Polyamide fibre ropes – Double braid construction

4782

TCVN 11529:2016

Dây xơ polyeste – Cấu tạo dây bện hai lớp

Polyester fibre ropes – Double braid construction

4783

TCVN 11528:2016

Khăn ướt sử dụng một lần.

Disposable wet wipes

4784

TCVN 11526:2016

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định modul trượt và độ bám dính với tấm cứng – Phương pháp trượt chập bốn

Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of shear modulus and adhesion to rigid plates – Quadruple– shear methods

4785

TCVN 11525-1:2016

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Độ bền rạn nứt ôzôn – Phần 1: Thử nghiệm biến dạng tĩnh và động

Rubber, vulcanized or thermoplastic – Resistance to ozone cracking – Part 1: Static and dynamic strain testing

4786

TCVN 11524:2016

Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép

Precast extrusion concrete hollow core wall panels

4787

TCVN 11523-6:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 6: Tích hợp dịch vụ web

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 6: Web service integration

4788

TCVN 11523-5:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 5: Mô tả tài nguyên

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 5: Resource description

4789

TCVN 11523-4:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 4: Mô tả đích

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 4: Target description

4790

TCVN 11523-3:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 3: Khuôn mẫu trình bày

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 3: Presentation template

4791

TCVN 11523-2:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 2: Mô tả socket giao diện người sử dụng

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 2: User interface socket description

4792

TCVN 11523-1:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 1: Khung tổng quát chung

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 1: General framework

4793

TCVN 11522:2016

Độ rung dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động chạy tàu – Yêu cầu và phương pháp đo.

Vibration alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement

4794

TCVN 11521:2016

Tiếng ồn dọc hai bên đường sắt phát sinh do hoạt động tàu chạy – Yêu cầu và phương pháp đo – 13

Noise alongside railway lines emitted by raiway operation – Specifications and method of measurement

4795

TCVN 11520:2016

Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi – Yêu cầu thiết kế

Bottom single blade steel rotation pile foundation – Design requirements

4796

TCVN 11519:2016

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triglycerid đã polyme hóa – Phương pháp sắc ký lỏng thẩm thấu gel

Animal and vegetable fats and oils – Determination of polymerized triglycerides – Gel– permeation liquid chromatographic method

4797

TCVN 11518:2016

Dầu thực vật – Xác định triglycerid (theo số phân đoạn) – Phương pháp sắc ký lỏng

Vegetable oils – Determination of tryglycerides – Liquid chromatographic method

4798

TCVN 11517:2016

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định monoglycerid và diglycerid – Phương pháp sắc ký khí

Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono– and diglecerides – Gas chromatographic method

4799

TCVN 11516:2016

Dầu thực vật – Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số và các aflatoxin B1, B2, G1, G2 – Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm

Vegetable oils – Determination of aflatoxin b1, b2, g1, g2 and total aflatoxins – Liquid chromatographic method with immunoaffinity column cleanup

4800

TCVN 11515:2016

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng qui ước trên thể tích (Khối lượng của một lít trong không khí) – Phương pháp sử dụng ống chữ U dao động

Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) – Oscillating U– tube method

Tổng số trang: 938