-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7699-2-21:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-21: Các thử nghiệm - Thử nghiệm U: Độ bền chắc của các đầu dây và các linh kiện lắp thích hợp Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6829:2001Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình đóng hộp Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12099:2017Phụ gia thực phẩm – Gelatin Food additives- Gelatin |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||