• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7287:2003 

Bản vẽ kỹ thuật. Chú dẫn phần tử

Technical drawings. Item references

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8438-1:2010

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín. Đồng hồ siêu âm khí. Phần 1: Đồng hồ dùng cho giao nhận thương mại và phân phối

Measurement of fluid flow in closed conduits. Ultrasonic meters for gas. Part 1: Meters for custody transfer and allocation measurement

408,000 đ 408,000 đ Xóa
3

TCVN 9238:2013

Sự phát xạ nguồn tĩnh - Xác định lưu lượng thể tích dòng khí trong ống dẫn khí - Phương pháp tự động

Stationary source emissions -- Determination of the volume flowrate of gas streams in ducts -- Automated method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 10244:2013

Đòng lưu chất trong ống dẫn kín - Phương pháp vận tốc bề mặt để đo dòng chảy xoáy hoặc không đối xứng trong ống dẫn tròn bằng đồng hồ đo dòng hoặc ống pitot tĩnh

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 9497:2013

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Phương pháp thu chất lỏng vào bình thể tích

Measurement of liquid flow in closed conduits -- Method by collection of the liquid in a volumetric tank

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 10248:2013

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế khối lượng nhiệt

Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế khối lượng nhiệt

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 10247:2013

Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Lưu lượng kế điện từ gắn bích - Chiều dài tổng

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 11460:2016

Phân phối mẫu chuẩn toàn cầu

Global distribution of reference materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7582-1:2006

Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 1: Bản tóm tắt

Technical drawings. Projection methods. Part 1: Synopsis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 142:2009

Số ưu tiên và dãy số ưu tiên

Preferred numbers and series of preferred numbers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 12952:2020

Chất thải - Lấy mẫu với thiết bị lấy mẫu chất thải lỏng tổng hợp (COLIWASA)

Standard practice for sampling with a composite liquid waste sampler (COLIWASA)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 9496:2013

Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Phương pháp dùng lưu lượng kế điện từ

Measurement of conductive liquid flow in closed conduits -- Method using electromagnetic flowmeters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 12825:2019

Máy lâm nghiệp và làm vườn - Phương pháp thử độ ồn cho các loại máy cầm tay sử dụng động cơ đốt trong - Phương pháp cơ học (độ chính xác 2)

Forestry and gardening machinery — Noise test code for portable hand-held machines with internal combustion engine — Engineering method (Grade 2 accuracy)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
14

TCVN 5281:1990

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng lizin

Animal feeding stuffs. Determination of lizin content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 10577:2014

Mã số mã vạch vật phẩm – Mã toàn cầu phân định hàng gửi (gsin) và hàng kí gửi (ginc) – Yêu cầu kĩ thuật

Article numbering and barcoding – Global Shipment Identification Number (GSIN) and Global Identification Number for Consignment (GINC) – Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 4088:1997

Số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng

Climatic data for building design

1,136,000 đ 1,136,000 đ Xóa
17

TCVN 12108-4:2017

Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 4: Kích thước và bố cục của trạm làm việc

Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations

196,000 đ 196,000 đ Xóa
18

TCVN 12108-1:2017

Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 1: Nguyên tắc thiết kế các trung tâm điều khiển

Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,140,000 đ